101 | Bình thường mở lúc 8 giờ sáng, cuối tuần mở lúc 9 giờ sáng. | 平日上午8点开,但周末9点开。 | píng rì shàng wǔ 8 diǎn kāi ,dàn zhōu mò 9 diǎn kāi 。 |
102 | Ngày kia bạn làm gì? | 后天你干什么? | hòu tiān nǐ gàn shén me ? |
103 | Tuần trước nữa bạn làm gì? | 上上星期你干了什么? | shàng shàng xīng qī nǐ gàn le shén me ? |
104 | Tôi phải làm việc 5 ngày (tính từ ngày mai). | 我要工作5天(从明天算起) | wǒ yào gōng zuò 5 tiān (cóng míng tiān suàn qǐ ) |
105 | Đã 5 năm rồi tôi không gặp bạn. | 我已5年没见你了。 | wǒ yǐ 5 nián méi jiàn nǐ le 。 |
106 | Bạn có máy tính không? | 你有计算机吗? | nǐ yǒu jì suàn jī ma ? |
107 | Có, tôi có máy tính. | 是的,我有。 | shì de ,wǒ yǒu 。 |
108 | Anh ta có quyển sách đó, đúng không? | 他有那本书,是吗? | tā yǒu nà běn shū ,shì ma ? |
109 | Không, anh ta không có. | 不,他没有。 | bù ,tā méi yǒu 。 |
110 | Bạn có anh chị em gái không? | 你有兄弟或姐妹吗? | nǐ yǒu xiōng dì huò jiě mèi ma ? |
111 | Không có, tôi là con một. | 没有,我是独生子。 | méi yǒu ,wǒ shì dú shēng zǐ 。 |
112 | Máy tính bạn có công cụ giải mã không? | 你的电脑有调制解调器吗? | nǐ de diàn nǎo yǒu tiáo zhì jiě tiáo qì ma ? |
113 | Ở đây có bán dầu gội đầu không? | 这儿有香波卖吗? | zhèr yǒu xiāng bō mài ma ? |
114 | Vườn hoa của bạn thật là đẹp. | 你的花园真漂亮。 | nǐ de huā yuán zhēn piào liàng 。 |
115 | Còn thừa vé nào không? | 有剩票吗? | yǒu shèng piào ma ? |
116 | Bạn có hồ dán không? Chỗ tôi cần một chút. | 你有胶水吗?我这里需要一点。 | nǐ yǒu jiāo shuǐ ma ?wǒ zhè lǐ xū yào yì diǎn 。 |
117 | Tôi còn thừa một chút. | 我剩下一些。 | wǒ shèng xià yì xiē 。 |
118 | Nếu bạn có nhiều, hãy cho tôi. | 如果你有多的,请给我。 | rú guǒ nǐ yǒu duō de ,qǐng gěi wǒ。 |
119 | Có phải bạn lấy chiếc bút chì của tôi không? | 你拿了我的铅笔吗? | nǐ ná le wǒ de qiān bǐ ma ? |
120 | Đúng vậy, tôi còn lấy cục tẩy của bạn. | 是的,我还拿了你的橡皮。 | shì de ,wǒ hái ná le nǐ de xiàng pí 。 |
121 | Bây giờ mấy giờ? | 现在几点? | xiàn zài jǐ diǎn ? |
122 | Bây giờ hai giờ. | 现在两点。 | xiàn zài liǎng diǎn 。 |
123 | Bây giờ là 5 giờ 15 phút. | 现在是五点一刻。 | xiàn zài shì wǔ diǎn yí kè 。 |
124 | Bây giờ là 4 giờ kém 10 phút. | 现在差十分四点。 | xiàn zài chà shí fēn sì diǎn 。 |
125 | Bây giờ là 9 rưỡi. | 现在是九点半。 | xiàn zài shì jiǔ diǎn bàn 。 |
126 | Bây giờ là đúng 1 giờ. | 现在一点整。 | xiàn zài yī diǎn zhěng 。 |
127 | Vẫn chưa đến 4 giờ mà. | 还没到四点呢。 | hái méi dào sì diǎn ne 。 |
128 | Đồng hồ của tôi là 2 giờ. | 我的表是两点钟。 | wǒ de biǎo shì liǎng diǎn zhōng 。 |
129 | Đồng hồ của tôi nhanh 2 phút. | 我的表快了两分钟。 | wǒ de biǎo kuài le liǎng fèn zhōng。 |
130 | Đồng hồ của bạn mấy giờ rồi? | 你的表几点了? | nǐ de biǎo jǐ diǎn le ? |
131 | Chúng ta phải đến đó đúng giờ. | 我们必须准时到那儿。 | wǒ men bì xū zhǔn shí dào nàr 。 |
132 | Chỉ còn lại 2 phút thôi. | 只剩两分钟了。 | zhǐ shèng liǎng fēn zhōng le 。 |
133 | Bạn có thể làm xong trước công việc không? | 你能提前完成工作吗? | nǐ néng tí qián wán chéng gōng zuò ma ? |
134 | Máy bay cất cánh muộn một chút. | 飞机晚点起飞。 | fēi jī wǎn diǎn qǐ fēi 。 |
135 | Hội nghị bị delay. | 会议延期了。 | huì yì yán qī le 。 |
136 | Hôm nay thứ mấy? | 今天星期几? | jīn tiān xīng qī jǐ ? |
137 | Hôm nay thứ hai. | 今天星期一。 | jīn tiān xīng qī yī 。 |
138 | Hôm nay mồng mấy? | 今天几号? | jīn tiān jǐ hào ? |
139 | Hôm nay ngày 21 tháng 5. | 今天是五月二十一号。 | jīn tiān shì wǔ yuè èr shí yī hào 。 |
140 | Bạn sinh vào lúc nào? | 你什么时候出生的? | nǐ shén me shí hòu chū shēng de? |
141 | Tôi sinh vào ngày 1 tháng 9 năm 1976. | 我出生在1976年9月1日。 | wǒ chū shēng zài 1976 nián 9 yuè 1 rì 。 |
142 | Lúc nào? | 什么时候? | shén me shí hòu ? |
143 | Bạn chọn thời gian đi. | 你定时间吧。 | nǐ dìng shí jiān ba 。 |
144 | Ngày mai chúng ta gặp mặt. | 我们明天见面。 | wǒ men míng tiān jiàn miàn 。 |
145 | Bạn có biết ngày chính xác không? | 你知道确切日期吗? | nǐ zhī dào què qiē rì qī ma ? |
146 | Mời bạn đối chiếu một chút ngày nhé. | 请核实一下日期。 | qǐng hé shí yí xià rì qī 。 |
147 | Lúc này năm ngoái bạn làm gì? | 去年这时候你在干什么? | qù nián zhè shí hòu nǐ zài gàn shén me ? |
148 | Bán hàng giảm giá kéo dài bao lâu? | 折价销售多久? | zhé jià xiāo shòu duō jiǔ ? |
149 | Chỉ 3 ngày. | 仅三天。 | jǐn sān tiān 。 |
150 | Năm ngày sau tôi trở về. | 我五天之后回来。 | wǒ wǔ tiān zhī hòu huí lái 。 |
151 | Xin chào, tôi có thể gặp ông Green không? | 你好,我能见格林先生吗? | nǐ hǎo ,wǒ néng jiàn gé lín xiān shēng ma ? |
152 | Bạn có hẹn trước không? | 你有预约吗? | nǐ yǒu yù yuē ma ? |
153 | Xin lỗi, tôi không có hẹn trước. | 对不起,我没有。 | duì bú qǐ ,wǒ méi yǒu 。 |
154 | Có, tôi có hẹn vào lúc 3 giờ chiều. | 是的,约的是下午3点。 | shì de ,yuē de shì xià wǔ 3 diǎn。 |
155 | Xin lỗi, bây giờ ông Green không thể gặp bạn được. | 对不起,格林先生现在不能见您。 | duì bù qǐ ,gé lín xiān shēng xiàn zài bú néng jiàn nín 。 |
156 | Anh ta đang gọi điện thoại. | 他在打电话。 | tā zài dǎ diàn huà 。 |
157 | Bạn có thể đợi ở đây một chút được không? | 您能在这里等一下吗? | nín néng zài zhè lǐ děng yí xià ma? |
158 | Bạn muốn uống chút gì không? | 您想喝点什么吗? | nín xiǎng hē diǎn shén me ma ? |
159 | Tôi uống một chút trà đi. | 我喝点茶吧。 | wǒ hē diǎn chá ba 。 |
160 | Ông Green, ông Smith đang ở đây. | 格林先生,史密斯先生在这里。 | gé lín xiān shēng ,shǐ mì sī xiān shēng zài zhè lǐ 。 |
161 | Ông có thể vào trong được rồi. | 您可以进去了。 | nín kě yǐ jìn qù le 。 |
162 | Thật là vui khi gặp được bạn, bạn cũ của tôi. | 真高兴见到你,我的老朋友。 | zhēn gāo xìng jiàn dào nǐ ,wǒ de lǎo péng yǒu 。 |
163 | Mấy năm nay bạn thế nào? | 这些年你怎么样? | zhè xiē nián nǐ zěn me yàng ? |
164 | Bạn vẫn không thay đổi gì cả. | 你一点也没变。 | nǐ yì diǎn yě méi biàn 。 |
165 | Bạn vẫn còn nhớ lễ Giáng sinh đó chứ? | 你还记得那个圣诞节吗? | nǐ hái jì dé nà gè shèng dàn jié ma? |
166 | Bạn biết nói Tiếng Anh không? | 你会说英语吗? | nǐ huì shuō yīng yǔ ma ? |
167 | Biết nói một chút. | 会讲一点。 | huì jiǎng yì diǎn 。 |
168 | Bạn học Tiếng Anh bao lâu rồi? | 你学英语多久了? | nǐ xué yīng yǔ duō jiǔ le ? |
169 | Anh ta nói Tiếng Anh rất lưu loát. | 他讲英语很流利。 | tā jiǎng yīng yǔ hěn liú lì 。 |
170 | Tiếng Anh của bạn rất tốt. | 你的英语很好。 | nǐ de yīng yǔ hěn hǎo 。 |
171 | Bạn nói Tiếng Anh rất tốt. | 你的英语讲的很好。 | nǐ de yīng yǔ jiǎng de hěn hǎo 。 |
172 | Tiếng mẹ đẻ của bạn là Tiếng Anh phải không? | 你的母语是英语吗? | nǐ de mǔ yǔ shì yīng yǔ ma ? |
173 | Tiếng mẹ đẻ của tôi là Tiếng Trung. | 我的母语是汉语。 | wǒ de mǔ yǔ shì hàn yǔ 。 |
174 | Anh ta có chút giọng London. | 他带点伦敦口音。 | tā dài diǎn lún dūn kǒu yīn 。 |
175 | Khẩu âm của anh ta rất nặng hoặc Tiếng Địa phương của anh ta rất nặng. | 他口音很重。 | tā kǒu yīn hěn zhòng 。 |
176 | Tôi diễn đạt có chút khó khăn. | 我表达起来有点困难。 | wǒ biǎo dá qǐ lái yǒu diǎn kùn nán。 |
177 | Tôi thường bị lẫn giữa "s" và "th". | 我常把s和th搞混。 | wǒ cháng bǎ s hé th gǎo hún 。 |
178 | Bạn có thể viết văn bằng Tiếng Anh không? | 你能用英文写文章吗? | nǐ néng yòng yīng wén xiě wén zhāng ma ? |
179 | Phát âm của bạn rất tốt. | 你的发音很好。 | nǐ de fā yīn hěn hǎo 。 |
180 | Phải làm sao tôi mới có thể nâng cao trình độ nói của tôi. | 我该怎样才能提高口语水平? | wǒ gāi zěn yàng cái néng tí gāo kǒu yǔ shuǐ píng ? |
181 | Bạn đang làm gì thế? | 你在干什么? | nǐ zài gàn shén me ? |
182 | Tôi đang xem sách. | 我在看书。 | wǒ zài kàn shū 。 |
183 | Tôi đang nấu ăn. | 我在做饭。 | wǒ zài zuò fàn 。 |
184 | Bạn đang xem tivi à? | 你在看电视吗? | nǐ zài kàn diàn shì ma ? |
185 | Ừ, tôi đang xem kênh 5. | 是的,我在看5频道。 | shì de ,wǒ zài kàn 5 pín dào 。 |
186 | Không, tôi đang nghe đài. | 没有,我在听收音机。 | méi yǒu ,wǒ zài tīng shōu yīn jī。 |
187 | Bạn đi đâu đấy? | 你去哪儿? | nǐ qù nǎr ? |
188 | Tôi đi làm. | 我去上班。 | wǒ qù shàng bān 。 |
189 | Bạn đang viết thư cho ai? | 你在给谁写信? | nǐ zài gěi shuí xiě xìn ? |
190 | Cho một người bạn cũ. | 给一个老朋友。 | gěi yí gè lǎo péng yǒu 。 |
191 | Cuối tuần này bạn sẽ làm gì? | 这周末你将干什么? | zhè zhōu mò nǐ jiāng gàn shén me? |
192 | Tôi muốn đi nghe buổi hòa nhạc. | 我要去听音乐会。 | wǒ yào qù tīng yīn yuè huì 。 |
193 | Tôi đi dã ngoại với bạn bè. | 我与朋友去郊游。 | wǒ yǔ péng yǒu qù jiāo yóu 。 |
194 | Bạn thích đi dã ngoại không? | 你喜欢郊游吗? | nǐ xǐ huān jiāo yóu ma ? |
195 | Có, tôi rất thích. | 是的,我很喜欢。 | shì de ,wǒ hěn xǐ huān 。 |
196 | Bạn bao nhiêu tuổi rồi? | 你多大了? | nǐ duō dà le ? |
197 | Tôi 22 tuổi rồi. | 我二十二了。 | wǒ èr shí èr le 。 |
198 | Ông Smith mới có bốn mươi mấy tuổi. | 史密斯先生才四十几岁。 | shǐ mì sī xiān shēng cái sì shí jǐ suì。 |
199 | Tôi kém chị gái tôi hai tuổi. | 我比我姐小两岁。 | wǒ bǐ wǒ jiě xiǎo liǎng suì 。 |
200 | Chị gái tôi lớn hơn chồng một tuổi. | 我姐比她丈夫大一岁。 | wǒ jiě bǐ tā zhàng fu dà yí suì 。 |