这是什么?
Zhè shì shénme?
|
Đây là cái gì?
|
这是书。
Zhè shì shū.
|
Đây là sách.
|
那是什么?
Nà shì shénme?
|
Kia là cái gì?
|
那时打火机。
Nà shí dǎhuǒjī.
|
Kia là cái bật lửa.
|
那是中文书吗?
Nà shí zhōngwén shū ma?
|
Kia là sách Trung văn phải không?
|
那不是中文书,是英文书。
Nà bùshì zhōngwén shū, shì yīngwén shū.
|
Không phải sách Trung văn mà là sách Anh văn.
|
这是他的打火机吗?
Zhè shì tā de dǎhuǒjī ma?
|
Đây là bật lửa của anh à ?
|
我不知道。
Wǒ bù zhīdào.
|
Tôi không biết.
|
这包烟盒是谁的?
Zhè bāo yān hé shì shuí de?
|
Bao thuốc này là của ai?
|
这包烟盒不是我的。
Zhè bāo yān hé bùshì wǒ de.
|
Bao thuốc này không phải của tôi.
|
你会抽烟吗?
Nǐ huì chōuyān ma?
|
Anh biết hút thuốc không?
|
我不会抽烟。
Wǒ bù huì chōuyān.
|
Tôi không biết hút thuốc.
|
这是什么?
Zhè shì shénme?
|
Đây là cái gì?
|
这是茶。
Zhè shì chá.
|
Đây là trà.
|
那是什么?
Nà shì shénme?
|
Kia là cái gì?
|
那是水。
Nà shì shuǐ.
|
Kia là nước.
|
那时电视吗?
Nà shí diànshì ma?
|
Kia là vô tuyến à?
|
那不是电视,那是电脑。
Nà bùshì diànshì, nà shì diànnǎo.
|
Đó không phải vô tuyến, đó là máy tính.
|
请问,这是什么书?
Qǐngwèn, zhè shì shénme shū?
|
Xin hỏi, đây là sách gì?
|
这是法文书。
Zhè shì fǎ wénshū.
|
Đây là sách tiếng pháp.
|
那是什么?
Nà shì shénme?
|
Kia là cái gì?
|
那是笔。
Nà shì bǐ.
|
Kia là bút.
|
这是咖啡吗?
Zhè shì kāfēi ma?
|
Đây là cà phê à?
|
这不是咖啡,这是茶。
Zhè bùshì kāfēi, zhè shì chá.
|
Đây không phải cà phê, đây là trà.
|
你喜欢喝茶吗?
Nǐ xǐhuān hē chá ma?
|
Anh có thích uống trà không?
|
我不喜欢喝茶。
Wǒ bù xǐhuān hē chá.
|
Tôi không thích uống trà.
|
这是谁的杂志?
Zhè shì shuí de zázhì?
|
Đây là tập chí của ai?
|
我不知道。
Wǒ bù zhīdào.
|
Tôi không biết.
|
你看懂法文杂志吗?
Nǐ kàn dǒng fǎwén zázhì ma?
|
Anh có xem hiểu tạp chí Pháp văn không?
|
我看懂一点。
Wǒ kàn dǒng yīdiǎn.
|
Tôi xem hiểu một chút.
|
你喜欢喝茶还是喝咖啡?
Nǐ xǐhuān hē chá háishì hē kāfēi?
|
Anh thích uống trà hay uống cà phê.
|
我喜欢喝咖啡。
Wǒ xǐhuān hē kāfēi.
|
Tôi thích uống cà phê.
|
那时王老师的杂志吗?
Nà shí wáng lǎoshī de zázhì ma?
|
Quyển tạp chí kia là tạp chí của thày Vương à ?
|
是。
Shì.
|
Đúng vậy.
|