Gọi điện thoại

喂,请问是不是35574397号码?
Wèi, qǐngwèn shì bùshì 35574397 hàomǎ?
Alô, xin hỏi đây có phải là số 35574397 không?
不是,你打错了。
Bùshì, nǐ dǎ cuòle.
Không phải, anh gọi nhầm số rồi.
喂,请问是河内酒店吗?
Wèi, qǐngwèn shì hénèi jiǔdiàn ma?
Alô, xin lổi đây có phải khách sạn Hà Nội không ạ?
麻烦你帮我转电话到406号房。
Máfan nǐ bāng wǒ zhuǎn diànhuà dào 406 hào fáng.
Phiền anh chuyển máy cho tôi tới phòng 406.
先生,那房间没有人接电话。
Xiānshēng, nà fángjiān méiyǒu rén jiē diànhuà.
Thưa ngài, phòng đó không có ai nhận điện thoại.
麻烦你。我想找陈李明先生接电话。
Máfan nǐ. Wǒ xiǎng zhǎo chénlǐmíng xiānshēng jiē diànhuà.
Làm phiền anh, tôi muốn tìm anh Trần Lí Minh nghe điện thoại.
请问你从哪里打过来?
Qǐngwèn nǐ cóng nǎlǐ dǎ guòlái?
Xin hỏi anh gọi từ đâu tới?
好,请等一下,你是林和先生吗?
Hǎo, qǐng děng yīxià, nǐ shì lín hé xiānshēng ma?
Được, xin anh đợi 1 chút, anh có phải tên là Hoà Lâm không?
对阿,我要订房给我中国朋友。
Duì ā, wǒ yào dìngfáng gěi wǒ zhōngguó péngyǒu.
Đúng vậy, tôi muốn đặt phòng cho người bạn Trung Quốc của tôi.
  1. HỘI THOẠI
喂,请问是不是35574397号码?
Wèi, qǐngwèn shì bùshì 35574397 hàomǎ?
Alô, xin hỏi đây có phải là số 35574397 không?
不是,你打错了,是35574398号码。
Bùshì, nǐ dǎ cuòle, shì 35574398 hàomǎ.
Không phải, anh nhầm số rồi. Đây là số 35574398.
对不起。
Duìbùqǐ.
Xin lỗi nhé.
没关系。
Méiguānxì.
Không sao.
喂,请问是首都酒店吗?
Wèi, qǐngwèn shì shǒudū jiǔdiàn ma?
Alô, xin hỏi đây là khách sạn thủ đô có phải không?
是啊。
Shì a.
Đúng rồi.
麻烦你帮我转电话到409号码,我要找美兰小姐。
Máfan nǐ bāng wǒ zhuǎn diànhuà dào 409 hàomǎ, wǒ yào zhǎo měi lán xiǎojiě.
Phiền anh chuyển điện thoại cho tôi đến phòng 409, tôi muốn tìm cô Mỹ Lan.
好啊。
Hǎo a.
Được ạ.
小姐,那间房没有人接电话。
Xiǎojiě, nà jiān fáng méiyǒu rén jiē diànhuà.
Thưa chị, phòng đó không có ai nhận điện thoại.
她出去逛街吗?
Tā chūqù guàngjiē ma?
Cô ấy ra ngoài đi dạo rồi à?
请等一下。。。对阿,她出去了。
Qǐng děng yīxià… Duì ā, tā chūqùle.
Xin đợi 1 chút…đúng vậy, cô ấy ra ngoài rồi.
请问你从哪里打过来?
Qǐngwèn nǐ cóng nǎlǐ dǎ guòlái?
Xin hỏi anh từ đâu gọi tới?
麻烦你转告她,我们是越茂旅游公司打过来。
Máfan nǐ zhuǎngào tā, wǒmen shì yuè mào 5 lǚyóu gōngsī dǎ guòlái.
Phiền anh báo lại cho cô ấy, chúng tôi gọi từ công ty du lịch Việt Mậu.
好。
Hǎo.
Được.
谢谢你。
Xièxiè nǐ.
Cảm ơn.